Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2014 - 2015


PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ

------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

----------------------------

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học

Năm học 2014-2015

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

35/35

1,62m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

33

 

2

Phòng học bán kiên cố

2

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

10007

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

1400

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng Hiệu trưởng

37

 

2

Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng

37

 

3

Diện tích phòng họp Hội đồng

150

 

4

Diện tích phòng chờ cho giáo viên

37

 

5

Diện tích phòng truyền thống

74

 

6

Diện tích phòng y tế

37

 

7

Diện tích phòng học (m2)

1890

 

8

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

9

Diện tích thư viện (m2)

100

 

10

Diện tích phòng Đồ dùng + Thiết bị

37

 

11

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

425

 

12

Diện tích phòng Tin học

108

 

13

Diện tích phòng học Ngoại ngữ

54

 

14

Diện tích phòng học Âm nhạc

54

 

15

Diện tích phòng học Mỹ thuật

54

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

280

35 bộ/lớp

2

Khối lớp 2

283

35 bộ/lớp

3

Khối lớp 3

273

34 bộ/lớp

4

Khối lớp 4

206

34 bộ/lớp

5

Khối lớp 5

189

35 bộ/lớp

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

85

14 học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

2

 

2

Cát xét

4

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

4

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

26

 

5

Máy tính xách tay

6

 

6

Máy phô tô

1

 

7

Máy ảnh

1

 

8

Wecam

1

 

9

Máy quay phim

1

 

10

Máy quyét

1

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

118 m2

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

28 phòng=1512(m2)

   616

    1,5 m2/chỗ

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

3

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                   Đông Triều, ngày 15 tháng 9 năm 2014

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                          (Đã kí)      

                                                                  Lê Thị Thu   

 

 

 

 


No comments yet. Be the first.