THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT - NĂM HỌC 2012 - 2013


 

5. Thông tin về cơ sở vật chất            
             
A. Khối phòng học Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng học theo chức năng 34 30 4   6  
Chia ra: - Phòng học văn hoá 30 26 4   6  
 - Phòng học tin học 2 2        
 - Phòng học ngoại ngữ 1 1        
 - Phòng khác 1 1        
Số phòng học làm mới, cải tạo 6 x x x 6  
Chia ra: - Kiên cố 6 x x x 6  
 - Bán kiên cố   x x x    
 - Tạm    x x x    
             
Số chỗ ngồi  Số lượng Trong đó
Làm mới Cải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá 1029 112 30
             
B. Khối phòng phục vụ học tập Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 6 6        
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) 1 1        
 - Phòng giáo dục nghệ thuật 1 1        
 - Thư viện 1 1        
 - Phòng thiết bị giáo dục 1 1        
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội 2 2        
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật            
 - Phòng khác            
             
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 2 2        
Chia ra: - Nhà bếp 1 1        
 - Phòng ăn            
 - Phòng nghỉ 1 1        
 - Phòng khác            
             
D. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng 7 7        
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng 1 1        
 - Phòng phó hiệu trưởng 1 1        
 - Phòng giáo viên 1 1        
 - Phòng họp giáo viên 1 1        
 - Văn phòng trường 1 1        
 - Phòng y tế học đường 1 1        
 - Phòng thường trực            
 - Nhà công vụ giáo viên            
 - Phòng kho lưu trữ            
 - Phòng khác 1 1        
             
E. Khối công trình công cộng Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 2 2     1  
Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1 1        
 - Nhà xe học sinh 1 1     1  
 - Phòng khác            
             
Cơ sở vật chất khác Số lượng    
Số phòng học nhờ      
Số phòng học 3 ca      
Diện tích đất (m2)            
Tổng diện tích khuôn viên đất 10007    
Trong đó: + Diện tích đất được cấp 10007    
 + Diện tích đất đi thuê      
Diện tích đất sân chơi      
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) 867    
Chia ra: - Phòng học văn hoá 54    
 - Phòng học tin học 54    
 - Phòng học ngoại ngữ 50    
 - Phòng giáo dục thể chất 425    
 - Phòng học nghệ thuật 54    
Trong đó: + Phòng âm nhạc 54    
 + Phòng mỹ thuật 54    
 - Phòng khác (Phục vụ học tập)      
 - Thư viện 100    
 - Nhà bếp 80    
 - Phòng ăn      
 - Phòng nghỉ 50    
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) Bộ đầy đủ Bộ chưa đầy đủ    
Tổng số 940      
Chia ra: - Khối lớp 1 200      
 - Khối lớp 2 186      
 - Khối lớp 3 187      
 - Khối lớp 4 192      
 - Khối lớp 5 175      
Thiết bị phục vụ giảng dạy    
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 65    
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập 60    
 - Máy vi tính phục vụ quản lý 5    
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet 60    
Số máy in     5    
Số thiết bị nghe nhìn          
Trong đó: - Ti vi 2    
 - Nhạc cụ 8    
 - Cát xét 2    
 - Đầu Video      
 - Đầu đĩa 2    
 - Máy chiếu OverHead      
 - Máy chiếu Projector 17    
 - Máy chiếu vật thể      
 - Thiết bị khác      

 



Các thông tin khác: