Công khai chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2013 - 2014


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
 
TRƯỜNG TH VĨNH KHÊ
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
 

 

THÔNG BÁO

 

 

 

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế

 

 

 

 năm học 2013 - 2014

 

 

 

Đơn vị: học sinh

 

TT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
I
Tổng số học sinh
 
1117
276
254
200
187
200
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
 
822
208
184
149
141
140
III
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
 
 
 
 
 
 
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
 
1117
276
254
200
187
200
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
IV
Số học sinh chia theo học lực
 
 
 
 
 
 
1
Tiếng Việt
 
1117
276
254
200
187
200
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
786
182
182
137
132
153
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
283
79
63
56
45
40
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
47
15
8
7
10
7
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
1
 
1
 
 
 
2
Toán
 
1117
276
254
200
187
200
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
917
238
202
170
141
166
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
160
35
44
24
32
25
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
40
3
8
6
14
9
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
3
Khoa  học
 
387
 
 
 
187
200
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
346
 
 
 
155
191
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
36
 
 
 
27
9
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
5
 
 
 
5
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
4
Lịch sử và Địa lí
 
387
 
 
 
187
200
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
344
 
 
 
153
191
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
34
 
 
 
26
8
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
9
 
 
 
8
1
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
5
Tiếng nước ngoài
 
1117
276
254
200
187
200
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
636
196
75
145
123
97
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
319
70
90
41
47
71
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
162
10
89
14
17
32
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
6
Tiếng dân tộc
 
 
 
 
 
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
7
Tin học
 
587
 
 
200
187
200
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
474
 
 
158
136
180
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
105
 
 
38
47
20
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
8
 
 
4
4
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
8
Đạo đức
 
1117
276
254
200
187
200
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
850
163
183
170
151
183
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
267
113
71
30
36
17
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
9
Tự nhiên và Xã hội
 
730
276
254
200
 
 
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
478
146
175
157
 
 
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
252
130
79
43
 
 
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
10
Âm nhạc
 
1117
276
254
200
187
200
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
660
149
144
131
115
121
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
457
127
110
69
72
79
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
11
Mĩ thuật
 
1117
276
254
200
187
200
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
662
160
157
129
104
112
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
455
116
97
71
83
88
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
12
Thủ công (Kỹ thuật)
 
1117
276
254
200
187
200
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
781
180
158
155
133
155
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
336
96
96
45
54
45
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
13
Thể dục
 
1117
276
254
200
187
200
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
816
197
195
152
130
142
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
301
79
59
48
57
58
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
V
Tổng hợp kết quả cuối năm
 
 
 
 
 
 
1
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
 
1116
 
276
 
253
200
187
200
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
725
178
170
131
111
135
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
 
313
81
70
53
56
53
2
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
 
1116
276
 
253
200
187
200
3
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
 
1
 
1
 
 
 
4
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
VI
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
200
 
 
 
 
200
                                                          Đông Triều, ngày 20 tháng 05 năm2014
                                                                           Thủ trưởng đơn vị
                                                                                    (Đã ký)
 
                                                                                           Lê Thị Thu