QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ III NĂM 2019
TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ III NĂM 2019
Đvt: VNĐ
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||
I | Quyết toán thu | 402.152.000 | 402.152.000 | - | - | - |
A | Tổng số thu | 402.152.000 | 402.152.000 | - | - | - |
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác | 402.152.000 | 402.152.000 | - | - | - |
3.1 | Thu tiền ăn | 243.009.000 | 243.009.000 |
|
|
|
3.2 | Thu tiền bán trú | 105.300.000 | 105.300.000 |
|
|
|
3.3 | Thu tiền học tiếng anh với người nước ngoài | - | - |
|
|
|
3.4 | Thu tiền học tin học | 40.064.000 | 40.064.000 |
|
|
|
3.5 | Thu tiền học kỹ năng sống | - | - |
|
|
|
3.6 | Thu tiền nước uống |
|
|
|
|
|
3.7 | Thu tiền vệ sinh chung | 13.779.000 | 13.779.000 |
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 385.163.600 | 385.163.600 | - | - | - |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 385.163.600 | 385.163.600 | - | - | - |
3.1 | Chi tiền ăn | 242.822.000 | 242.822.000 |
|
|
|
3.2 | Chi tiền bán trú | 105.295.800 | 105.295.800 |
|
|
|
3.3 | Chi tiền học tiếng anh với người nước ngoài | - | - |
|
|
|
3.4 | Chi tiền học tin học | 23.725.800 | 23.725.800 |
|
|
|
3.5 | Chi tiền học kỹ năng sống | - | - |
|
|
|
3.6 | Chi tiền nước uống | - | - |
|
|
|
3.7 | Thu tiền vệ sinh chung | 13.320.000 | 13.320.000 |
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 6.014.781.465 | 6.014.781.465 | 4.764.443.570 |
|
|
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 6.014.781.465 | 6.014.781.465 | 4.764.443.570 |
|
|
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 6.014.781.465 | 6.014.781.465 | 4.764.443.570 |
|
|
| Mục 6000 - Tiền lương | 2.386.688.502 | 2.386.688.502 | 2.386.688.502 |
|
|
| Mục 6050 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 122.634.025 | 122.634.025 | 122.634.025 |
|
|
| Mục 6100 - Phụ cấp lương | 1.535.443.311 | 1.535.443.311 | 1.535.443.311 |
|
|
| Mục 6200 - Tiền thưởng | 27.105.000 | 27.105.000 | 27.105.000 |
|
|
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp | 676.963.032 | 676.963.032 | 676.963.032 |
|
|
| Mục 6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 15.609.700 | 15.609.700 | 15.609.700 |
|
|
| Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng | 94.860.121 | 94.860.121 |
|
|
|
| Mục 6550 - Vật tư văn phòng | 140.655.000 | 140.655.000 |
|
|
|
| Mục 6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 15.932.705 | 15.932.705 |
|
|
|
| Mục 6650 - Hội nghị | 12.450.000 | 12.450.000 |
|
|
|
| Mục 6700 - Công tác phí | 20.330.000 | 20.330.000 |
|
|
|
| Mục 6750 - Chi phí thuê mướn | 76.118.427 | 76.118.427 |
|
|
|
| Mục 6900 - Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 712.181.892 | 712.181.892 |
|
|
|
| Mục 6950 - |
| - |
|
|
|
| Mục 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 159.775.000 | 159.775.000 |
|
|
|
| Mục 7050 - Mua sắm tài sản vô hình | 4.000.000 | 4.000.000 |
|
|
|
| Mục 7750- Chi khác | 14.034.750 | 14.034.750 |
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
1 | Chi |
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
11 | Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mạo Khê, ngày 05 tháng 9 năm 2019 Hiệu trưởng (Đã ký)
Lê Thị Thu |
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2019-2020
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2019-2020
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2018-2019
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường, năm học 2019-2020
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 8 NĂM 2019
- Phân công chuyên môn năm học 2019 - 2020
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 3/2019
- QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ IV NĂM 2018
- DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 1+2/2019
- PHƯƠNG HƯỚNG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ GIAI ĐOẠN 2015 – 2020 (Bổ sung điều chỉnh)
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 11 NĂM 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2018
- QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ III NĂM 2018