QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ III NĂM 2018
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ III NĂM 2018
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | |||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ |
| ||||
I | Quyết toán thu | 373.017.000 | 373.017.000 | - | - | - |
|
A | Tổng số thu | 373.017.000 | 373.017.000 | - | - | - |
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác | 373.017.000 | 373.017.000 | - | - | - |
|
3.1 | Thu tiền ăn | 221.340.000 | 221.340.000 |
|
|
|
|
3.2 | Thu tiền chăm sóc bán trú | 97.650.000 | 97.650.000 |
|
|
|
|
3.3 | Thu tiền học tiếng anh với người nước ngoài | - | - |
|
|
|
|
3.4 | Thu tiền học tin học | 37.824.000 | 37.824.000 |
|
|
|
|
3.5 | Thu tiền học kỹ năng sống | - | - |
|
|
|
|
3.6 | Thu tiền nước uống | 16.203.000 | 16.203.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 328.010.500 | 328.010.500 | - | - | - |
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 328.010.500 | 328.010.500 | - | - | - |
|
3.1 | Chi tiền ăn | 221.292.400 | 221.292.400 |
|
|
|
|
3.2 | Chi tiền bán trú | 89.404.100 | 89.404.100 |
|
|
|
|
3.3 | Chi tiền học tiếng anh với người nước ngoài | - | - |
|
|
|
|
3.4 | Chi tiền học tin học | 15.814.000 | 15.814.000 |
|
|
|
|
3.5 | Chi tiền học kỹ năng sống | - | - |
|
|
|
|
3.6 | Chi tiền nước uống | 1.500.000 | 1.500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 5.099.570.317 | 5.099.570.317 | 4.091.870.079 | 1.007.700.238 |
|
|
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 5.099.570.317 | 5.099.570.317 | 4.091.870.079 | 1.007.700.238 |
|
|
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 5.099.570.317 | 5.099.570.317 | 4.091.870.079 | 1.007.700.238 |
|
|
| Mục 6000 - Tiền lương | 2.033.421.860 | 2.033.421.860 | 2.033.421.860 |
|
|
|
| Mục 6050 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 74.461.953 | 74.461.953 | 74.461.953 |
|
|
|
| Mục 6100 - Phụ cấp lương | 1.412.070.947 | 1.412.070.947 | 1.412.070.947 |
|
|
|
| Mục 6200 - Tiền thưởng | 24.603.000 | 24.603.000 | 24.603.000 |
|
|
|
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp | 547.312.319 | 547.312.319 | 547.312.319 |
|
|
|
| Mục 6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | - | - | - |
|
|
|
| Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng | 101.152.496 | 101.152.496 |
| 101.152.496 |
|
|
| Mục 6550 - Vật tư văn phòng | 54.965.000 | 54.965.000 |
| 54.965.000 |
|
|
| Mục 6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 25.345.728 | 25.345.728 |
| 25.345.728 |
|
|
| Mục 6650 - Hội nghị |
|
|
|
|
|
|
| Mục 6700 - Công tác phí | 69.140.000 | 69.140.000 |
| 69.140.000 |
|
|
| Mục 6750 - Chi phí thuê mướn | 67.278.400 | 67.278.400 |
| 67.278.400 |
|
|
| Mục 6900 - Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 369.251.714 | 369.251.714 |
| 369.251.714 |
|
|
| Mục 6950 - Mua sắm TS phục vụ CM | 126.700.000 | 126.700.000 |
| 126.700.000 |
|
|
| Mục 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 168.464.900 | 168.464.900 |
| 168.464.900 |
|
|
| Mục 7050 - Mua sắm tài sản vô hình | 12.000.000 | 12.000.000 |
| 12.000.000 |
|
|
| Mục 7750- Chi khác | 13.402.000 | 13.402.000 |
| 13.402.000 |
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
1 | Chi |
|
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
|
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
|
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
11 | Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
| Mạo Khê, ngày 05 tháng 9 năm 2018 Hiệu trưởng
Lê Thị Thu |
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2018 - 2019
- DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN – NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2018 – 2019
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2018-2019
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2018-2019
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường, năm học 2018-2019
- DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỊ XÃ
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 8 NĂM 2018
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2017-2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 5 - 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 4 NĂM 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 3 NĂM 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 1+ 2 NĂM 2018
- Công khai chất lượng đánh giá học sinh cuối kỳ I năm học 2017-2018
- THÔNG BÁO QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN NĂM 2017
- THÔNG BÁO QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ IV NĂM 2017