PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2018 - 2019
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH VĨNH KHÊ |
|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC 2018 - 2019
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ ĐT | Chuyên môn đào tạo | Nhiệm vụ | Tổngsố tiết/tuần | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Lê Thị | Thu | 24/12/1974 |
|
| x | GV Tiểu học | Hiệu trưởng | 2 | Dạy thay |
2 | Nguyễn Thị | Phượng | 22/12/1977 |
|
| x | GV Tiểu học | Phó Hiệu trưởng | 4 | Dạy thay |
3 | Dương Thị Thúy | Hằng | 31/10/1981 |
|
| x | GV Tiểu học | Phó Hiệu trưởng | 4 | Dạy thay |
4 | Đồng Thị | Thảo | 07/09/1989 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A1 | 20 |
|
5 | Hoàng Tú | Anh | 20/07/1985 |
| x |
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A2 | 20 |
|
6 | Nguyễn Hà | Thanh | 20/03/1984 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A3 | 20 |
|
7 | Vũ Thị Ngọc | Khuyên | 07/09/1986 |
| x |
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A4 | 20 |
|
8 | Lê Thanh | Lĩnh | 02/01/1978 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A5 | 18 | BCH CĐ |
9 | Mai Thị Kim | Liên | 17/10/1982 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A6 | 20 |
|
10 | Nguyễn Thị | Thanh | 17/03/1988 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A7 | 20 |
|
11 | Lê Thị Hằng | Hải | 27/05/1976 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A8 | 17 | TTCM tổ 1 |
12 | Lê Thị Diệu | Thúy | 07/06/1988 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 1A9 | 18 | Thư kí HĐ |
13 | Vũ Thị Hồng | Nga | 13/13/1990 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B1 | 20 |
|
14 | Vũ Thị | Kim | 30/03/1987 |
| x |
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B2 | 20 |
|
15 | Nguyễn Thị | Hạnh | 4/10/1989 |
| x |
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B3 | 20 |
|
16 | Hoàng Thị | Thương | 23/08/1981 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B4 | 20 |
|
17 | Lương Thị | Loan | 27/09/1976 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B5 | 20 |
|
18 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 14/06/1976 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B6 | 16 | CTCĐ |
19 | Bùi Thị | Hằng | 13/03/1992 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B7 | 20 |
|
20 | Đỗ Hải | Linh | 16/11/1988 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 2B8 | 20 |
|
21 | Nghiêm Thị Nung | Ninh | 17/11/1982 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C1 | 20 |
|
22 | Bùi Hải | Yến | 16/05/1981 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C3 | 17 | TTCM tổ 2+3 |
23 | Phạm Thị | Hương | 10/04/1971 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C2 | 20 |
|
24 | Lê Thị | Trang | 13/12/1989 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C4 | 18 | BCH CĐ |
25 | Ngyuyễn Thị | Yến | 30/07/1988 |
|
|
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C5 | 20 |
|
26 | Đào Thị Kim | Oanh | 05/03/1987 |
|
|
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C6 | 20 |
|
27 | Đỗ Thị | Huế | 03/06/1980 |
|
|
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 3C7 | 20 |
|
28 | Trần Thị | Uyên | 13/11/1976 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D1 | 17 | Tổ trưởng CM tổ 4+5 |
29 | Hà Thị | Hằng | 23/11/1979 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D2 | 20 |
|
30 | Nguyễn Hải | Ly | 20/05/1991 |
|
|
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D3 | 20 |
|
31 | Nguyễn Thị Mai | Sâm | 05/05/1979 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D4 | 18 | Trưởng ban TTND |
32 | Ngô Nguyên | Giáp | 06/08/1984 |
| x |
| GV tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D5 | 20 |
|
33 | Mạc Thị | Mùi | 11/11/1968 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D6 | 20 |
|
34 | Nguyễn Thị Hương | Sen | 09/07/1979 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D7 | 20 |
|
35 | Nguyễn Hằng | Ninh | 14/01/1983 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 4D8 | 20 |
|
36 | Hoàng Thị | The | 03/12/1975 |
| x |
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E1 | 20 |
|
37 | Hoàng Thị | Trang | 01/07/1987 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E2 | 20 |
|
38 | Đỗ Thị Giang | Thanh | 12/01/1991 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E3 | 20 |
|
39 | Lê Thị | Lan | 13/11/1980 |
| x |
| GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E4 | 20 |
|
40 | Nguyễn Thị Thanh | Châm | 20/03/1992 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E5 | 20 |
|
41 | Taj Ngọc | Hà | 28/08/1977 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E6 | 20 |
|
42 | Vũ Tiến | Vũ | 20/02/1984 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E7 | 20 |
|
43 | Lưu Thị | Dung | 29/07/1987 |
|
| x | GV Tiểu học | Chủ nhiệm lớp 5E8 | 18 | BCH CĐ |
44 | Hoàng Thị Vân | Hạnh | 17/07/1980 |
|
| x | GV Tiếng Anh | GV TA khối 5, 1 | 23 |
|
45 | Đào Hoàng | Yến | 25/09/1979 |
|
| x | GV Tiếng Anh | GV TA khối 4, 2 | 23 |
|
46 | Nguyễn Thái | Hà | 22/05/1990 |
| x |
| GV Tiếng Anh | GV TA khối 3, 1 | 23 |
|
47 | Nguyễn Thị Mộng | Trúc | 28/10/1980 |
|
| x | GV Tiếng Anh | GV TA khối 2, 4, 5 | 23 |
|
48 | Hà Thị Thu | Hường | 20/04/1982 |
|
| x | GV Tiếng Anh | GV TA khối 2 | 23 |
|
49 | Đỗ Thị | Thủy | 18/12/1983 |
|
| x | GV Tiếng Anh | GV TA khối 1 | 23 |
|
50 | Nguyễn Trung | Kiên | 05/07/1976 |
| x |
| Dạy Thể Dục | Dạy khối 3,5 | 23 |
|
51 | Nguyễn Thảo | Hoa | 03/03/1991 |
| x |
| Dạy Thể Dục | Dạy khối 1.2,4 | 23 |
|
52 | Nguyễn Thị Trang | Nhung | 02/02/1985 |
| x |
| Dạy Mỹ Thuật | Dạy khối 2,5 | 19 | Con nhỏ dưới 12 tháng |
53 | Tân Thị Lan | Hương | 12/09/1967 |
| x |
| Dạy Mỹ Thuật | Dạy khối 1, 3, 4 | 23 |
|
54 | Đỗ Thị | Hương | 17/03/1981 |
| x |
| Âm Nhạc | Dạy khối 2, 3,5 | 23 |
|
55 | Nguyễn Thị | Tuyết | 27/04/1981 |
|
| x | Âm nhạc | Dạy khối 1, 4 | 23 |
|
56 | Mạc Thị Thùy | Dương | 10/09/1984 |
| x |
| GV Âm nhạc | TPT- Dạy Âm nhạc khối 1 | 2 |
|
57 | Cao Thị | Doan | 27/6/1991 |
|
| x | GV Tiểu học | KT khối 4, day thay TT | 23 | HĐ 1 năm |
58 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 28/8/1993 | x |
|
| GV Tiểu học | Đ.đức khối 2, TC khối 3 | 23 | HĐ 1 năm |
59 | Phạm Thị Thu | Hiền | 24/5/1992 |
|
| x | GV Tiểu học | TNXH, Thủ công khối 1 | 23 | HĐ 1 năm |
60 | Nguyễn Thị Thanh | Hường | 17/2/1991 |
|
| x | GV Tiểu học | TNXH khối 2, KT khối 5 | 23 | HĐ 1 năm |
61 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 01/03/1990 |
| x |
| GV Tiểu học | Đ.đức khối 1, TD khối 1 | 23 | HĐ 1 năm |
62 | Vũ Thị Thu | Hương | 04/04/1974 |
|
| x | Thiết bị thư viện | Thư viện |
|
|
63 | Nguyễn Thị | Huyền | 09/09/1982 |
|
| x | Kế toán | Kế toán |
|
|
64 | Nguyễn Thị | Hằng | 09/08/1981 |
|
| x | Hành chính | Hành chính |
|
|
65 | Trần Thị | Hằng | 14/04/1980 |
|
| x | Kế toán | Hành chính |
|
|
| Đông Triều, ngày 30 tháng 8 năm 2018 Hiệu trưởng (Đã ký)
Lê Thị Thu |
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2017 – 2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016 – 2017
- Phân công chuyên môn năm học 2015 - 2016
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014 - 2015
- Báo cáo phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014.
- BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN - Năm học 2012-2013
- PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN TRỰC BAN HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2012 - 2013
- Phân công giảng dạy năm học 2011 - 2012