THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU – CHI NSNN NĂM 2016


TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU – CHI NSNN NĂM 2016

 

 

STT

Chỉ tiêu

 Số liệu báo cáo
quyết toán

Số liệu quyết toán
được duyệt

A

Quyết toán thu

 

 

I

Tổng số thu

              6.358.000.000

 

1

Thu phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)

 

 

4

Thu sự nghiệp khác

                6.358.000.000

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

II

Số thu nộp NSNN

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Thu viện trợ

 

 

4

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

              6.358.000.000

6.358.000.000

I

Loại 14 khoản 02

 

 

1

Chi thanh toán cá nhân

              4.689.125.596

             4.689.125.596

 

Mục 6000  Tiền Lư­ơng

                2.124.476.360

2.124.476.360

 

Mục 6050 Tiền Công

                   127.345.107

127.345.107

 

Mục 6100 Phụ cấp

                1.650.704.512

1.650.704.512

 

Mục 6200 Tiền Th­ởng

                     19.602.000

19.602.000

 

Môc 6250 Phóc Lîi

                                  -  

0

 

Mục 6300 ( trong đó có 2% KPCĐ)

                   617.985.038

617.985.038

 

Mục 6400 - Trợ cấp phụ cấp khác

                   149.012.579

149.012.579

2

Chi nghiệp vụ chuyên môn

              1.480.220.154

             1.480.220.154

 

Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng

                   127.420.641

127.420.641

 

Môc 6550 - VËt t­ v¨n phßng

                   148.343.000

148.343.000

 

Mục 6600 Thông tin tuyên truyền

                     21.042.665

21.042.665

 

Mục 6650 Hội nghị

                                  -  

0

 

Mục 6700 Công Tác phí

                     67.680.000

67.680.000

 

Mục 6750 Chi phí thuê m­ớn

                     67.194.800

67.194.800

 

Môc 6900 Sửa chữa TS

                   645.762.585

645.762.585

 

Mục  7000 Chi Phí NVCM

                   402.776.463

402.776.463

3

Chi mua đồ dùng,trang thiết bị TSCĐ

                 178.420.000

178.420.000

 

Mục 9000 - Mua phần mềm máy tính

                                  -  

0

 

Môc 9050 Mua s¾m TS DCC M«n

                   178.420.000

178.420.000

4

Chi Kh¸c

                   10.234.250

10.234.250

 

Môc 7750 Chi kh¸c

                     10.234.250

10.234.250

II

Loại…, khoản…

 

 

C

Dự toán chi nguồn khác (nếu có)

 

 

 

- Mục:

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

Đông Triều, ngày 03 tháng 01 năm 2017

Hiệu trưởng                      

(Đã ký)                         

Lê Thị Thu                    


No comments yet. Be the first.