QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ IV NĂM 2018
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ IV NĂM 2018
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||
I | Quyết toán thu | 3.207.848.000 | 3.207.848.000 | - | - | - |
A | Tổng số thu | 3.207.848.000 | 3.207.848.000 | - | - | - |
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác | 3.207.848.000 | 3.207.848.000 | - | - | - |
3.1 | Thu tiền ăn | 1.394.459.000 | 1.394.459.000 |
|
|
|
3.2 | Thu tiền chăm sóc bán trú | 644.490.000 | 644.490.000 |
|
|
|
3.3 | Thu tiền học tiếng anh với người nước ngoài | 646.140.000 | 646.140.000 |
|
|
|
3.4 | Thu tiền học tin học | 113.856.000 | 113.856.000 |
|
|
|
3.5 | Thu tiền học kỹ năng sống | 360.360.000 | 360.360.000 |
|
|
|
3.6 | Thu tiền nước uống | 48.543.000 | 48.543.000 |
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 3.042.325.000 | 3.042.325.000 | - | - | - |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 3.042.325.000 | 3.042.325.000 | - | - | - |
3.1 | Chi tiền ăn | 1.394.039.600 | 1.394.039.600 |
|
|
|
3.2 | Chi tiền bán trú | 652.735.900 | 652.735.900 |
|
|
|
3.3 | Chi tiền học tiếng anh với người nước ngoài | 457.843.500 | 457.843.500 |
|
|
|
3.4 | Chi tiền học tin học | 114.100.000 | 114.100.000 |
|
|
|
3.5 | Chi tiền học kỹ năng sống | 360.360.000 | 360.360.000 |
|
|
|
3.6 | Chi tiền nước uống | 63.246.000 | 63.246.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách NN | 7.367.000.000 | 7.367.000.000 | 5.647.992.298 | 1.007.700.238 | 20.045.100 |
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 7.367.000.000 | 7.367.000.000 | 5.647.992.298 | 1.007.700.238 | 20.045.100 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 7.367.000.000 | 7.367.000.000 | 5.647.992.298 | 1.007.700.238 | 20.045.100 |
| Mục 6000 - Tiền lương | 2.637.422.158 | 2.637.422.158 | 2.637.422.158 |
|
|
| Mục 6050 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 74.461.953 | 74.461.953 | 74.461.953 |
|
|
| Mục 6100 - Phụ cấp lương | 1.897.332.938 | 1.897.332.938 | 1.897.332.938 |
|
|
| Mục 6200 - Tiền thưởng | 24.603.000 | 24.603.000 | 24.603.000 |
|
|
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp | 737.095.409 | 737.095.409 | 737.095.409 |
|
|
| Mục 6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 277.076.840 | 277.076.840 | 277.076.840 |
|
|
| Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng | 122.527.669 | 122.527.669 |
| 101.152.496 |
|
| Mục 6550 - Vật tư văn phòng | 108.785.000 | 108.785.000 |
| 54.965.000 |
|
| Mục 6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 33.029.228 | 33.029.228 |
| 25.345.728 |
|
| Mục 6650 - Hội nghị |
|
|
|
|
|
| Mục 6700 - Công tác phí | 76.600.000 | 76.600.000 |
| 69.140.000 |
|
| Mục 6750 - Chi phí thuê mướn | 91.130.800 | 91.130.800 |
| 67.278.400 |
|
| Mục 6900 - Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 612.229.555 | 612.229.555 |
| 369.251.714 |
|
| Mục 6950 - Mua sắm TS phục vụ CM | 126.700.000 | 126.700.000 |
| 126.700.000 |
|
| Mục 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 498.016.600 | 498.016.600 |
| 168.464.900 |
|
| Mục 7050 - Mua sắm tài sản vô hình | 16.000.000 | 16.000.000 |
| 12.000.000 |
|
| Mục 7750- Chi khác | 13.943.750 | 13.943.750 |
| 13.402.000 |
|
| Mục 7950 - Chi lập các quỹ của đơn vị | 20.045.100 | 20.045.100 |
|
| 20.045.100 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
1 | Chi |
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
11 | Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mạo Khê, ngày 10 tháng 01 năm 2019 Hiệu trưởng
Lê Thị Thu |
- DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 1+2/2019
- PHƯƠNG HƯỚNG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ GIAI ĐOẠN 2015 – 2020 (Bổ sung điều chỉnh)
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 11 NĂM 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2018
- QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ III NĂM 2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2018 - 2019
- DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN – NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2018 – 2019
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2018-2019
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2018-2019
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường, năm học 2018-2019
- DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỊ XÃ
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 8 NĂM 2018
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2017-2018