CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ 3 NĂM 2016
TRƯỜNG TH VĨNH KHÊ
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN
QUÝ 3 NĂM 2016
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo | Số liệu quyết toán |
A | Quyết toán thu |
|
|
I | Tổng số thu | 6,103,000,000 |
|
1 | Thu phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác | 6,103,000,000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 4,070,154,519 | 4,025,854,519 |
I | Loại 14 khoản 02 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 3,371,255,404 | 3,371,255,404 |
| Mục 6000 Tiền Lương | 1,564,993,798 | 1,564,993,798 |
| Mục 6050 Tiền Công | 70,364,979 | 70,364,979 |
| Mục 6100 Phụ Cấp | 1,250,737,155 | 1,250,737,155 |
| Mục 6200 Tiền thưởng | 19,602,000 | 19,602,000 |
| Mục 6250 Phúc lợi | - | 0 |
| Mục 6300 ( trong đó có 2% KPCĐ) | 453,598,392 | 453,598,392 |
| Mục 6400 - Trợ cấp phụ cấp kh | 11,959,080 | 11,959,080 |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 553,789,115 | 509,489,115 |
| Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng | 82,693,650 | 82,693,650 |
| Mục 6550 - Vật tư văn phòng | 94,959,000 | 94,959,000 |
| Mục 6600 Thông tin tuyên truyền | 14,238,565 | 14,238,565 |
| Mục 6650 Hội nghị | - | 0 |
| Mục 6700 Công tác phí | 31,545,000 | 31,545,000 |
| Mục 6750 Chi phí thuê mướn | 44,300,000 | 44,300,000 |
| Mục 6900 Sửa chữa TS | 145,548,000 | 145,548,000 |
| Mục 7000 Chi Phí NVCM | 140,504,900 | 140,504,900 |
3 | Chi mua đồ dùng, trang thiết bị TSCĐ | 135,335,000 | 135,335,000 |
| Mục 9000 - Mua phần mềm máy tính | - | 0 |
| Mục 9050 Mua sắm TS DCC Môn | 135,335,000 | 135,335,000 |
4 | Chi Khác | 9,775,000 | 9,775,000 |
| Mục 7750 Chi khác | 9,775,000 | 9,775,000 |
II | Loại…, khoản… |
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
| - Mục: |
|
|
| Tiểu mục |
|
|
| Tiểu mục |
|
|
Đông Triều, ngày 01 tháng 10 năm 2016
Hiệu trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Thu
- CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU – CHI NSNN QUÝ 3 NĂM 2016
- CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU TRONG NĂM HỌC 2016 - 2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016 – 2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2016 – 2017
- LỊCH TRỰC BAN GIÁM HIỆU NĂM HỌC 2016 - 2017
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2016
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2016-2017
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2016 - 2017
- DANH SÁCH GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2016 - 2017
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 8 NĂM 2016
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 05/2016
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 03 – 2016
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 03 – 2016
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 01 NĂM 2016