Báo cáo phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014.
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||
Năm học 2013-2014 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ ĐT | Chuyên môn đào tạo | Phân công nhiệm vụ | Tổngsố tiết/tuần | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Lê Thị | Thu | 24.12.1974 | x | GV Tiểu học | Hiệu trưởng- Dạy thay BDHS giỏi | 2 | Hiệu trưởng | ||
2 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 23.01.1977 | x | GV Tiểu học | Phó Hiệu trưởng- Dạy thay BDHS | 4 | Hiệu phó | ||
3 | Dương Thị Thúy | Hằng | 31/10/1981 | x | GV hát nhạc | Phó hiệu trưởng- Dạy thay | 4 | Hiệu phó | ||
4 | Mai Thị Kim | Liên | 17/10/1982 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A1 | 20 | |||
5 | Đỗ Thị | Tươi | 20/3/1963 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A2 | 20 | |||
6 | Lương Thị | Loan | 27/9/1976 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A3 | 17 | TTCM tổ 1 | ||
7 | Lê Thị Diệu | Thúy | 30/7/1988 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A4 | 20 | |||
8 | Lê Thanh | Lĩnh | 1/2/1978 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A5 | 20 | |||
9 | Nguyễn Thị | Tuy | 22/4/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A6 | 20 | |||
10 | Bùi Thị | Minh | 28/1/1960 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A7 | 20 | |||
11 | Lê Thị Hằng | Hải | 27/5/1976 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A8 | 20 | TPCM tổ 1 | ||
12 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 31841 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 2B1 | 20 | |||
13 | Tạ Ngọc | Hà | 28/8/1977 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B2. | 20 | |||
14 | Nguyễn Thị Mai | Sâm | 28980 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B3 | 20 | TPCM tổ 2-3 | ||
15 | Lê Thị | Trang | 13/12/1989 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 2B4 | 20 | |||
16 | Nguyễn Thị Hương | Sen | 29045 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B5 | 20 | |||
17 | Bùi Hải | Yến | 16/5/1981 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 2B6 | 20 | |||
18 | Nguyễn Thị | Thanh | 17/3/1988 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 2B7 | 20 | |||
19 | Mai Thị | Việt | 4/4/1961 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 3C1 | 20 | |||
20 | Mạc Thị | Mùi | 22375 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 3C2 | 20 | |||
21 | Trần Thị | Uyên | 13/11/1976 | x | GV Tiểu học | . Dạy và chủ nhiệm lớp3C3 | 17 | TTCM tổ 2-3 | ||
22 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 14/6/1976 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp3C4 | 16 | CT công đoàn | ||
23 | Đỗ Hải | Linh | 16/11/1988 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C5 | 20 | |||
24 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 21977 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 3C6 | 20 | |||
25 | Đào Khánh | Dư | 23/5/1987 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 4D1 | 20 | |||
26 | Lưu Thị Kim | Dung | 29/7/1987 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D2. | 20 | |||
27 | Lê Thị | Lan | 28/10/1980 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D3 | 20 | |||
28 | Vũ Thị | Lý | 22861 | x | GV Tiểu học | dạy và chủ nhiệm lớp 4D4 | 20 | TPCM tổ 4-5 | ||
29 | Hoàng Thị | Thương | 20/7/1981 | x | GV Tiểu học | Day và chủ nhiệm lớp 4D5 | 20 | |||
30 | Phạm Thị Lan | Hương | 26033 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 4D6 | 20 | |||
31 | Vũ Thị | Hạnh | 16/7/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E1. | 20 | |||
32 | Nghiêm Thị Nung | Ninh | 7/11/1982 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E2 | 17 | TTCM tổ 4-5 | ||
33 | Nguyễn Thị | Thắm | 7/8/1960 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E3 | 18 | Trưởng ban TTND | ||
34 | Hà Thị | Hằng | 23/11/1979 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E4 | 20 | |||
35 | Nguyễn Hằng | Ninh | 14/01/1983 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 5E5 | 20 | |||
36 | Trần Thị | Mơ | 15/10/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E6 | 20 | |||
37 | Đào Hoàng | Yến | 25/9/1979 | x | GV TA | dạy khối 5,dạy đội tuyển khối 5 | 21 | |||
38 | Hoàng Vân | Hạnh | 17/7/1980 | x | GV TA | dạy khối 4,dạy đội tuyển khối 4 | 22 | |||
39 | Đỗ Thị Thu | Thủy | 18/2/1987 | x | GV TA | Dạy TA 6 lớp 1 và 2 lớp 3 | 20 | |||
40 | Nguyễn Thái | Hà | 22/05/1990 | x | GV TA | Trợ giảng TA tăng cường | 16 | Hợp đồng | ||
41 | Hà Thị | Hường | 20/4/1982 | x | GV TA | Dạy TA 3 lớp 1 và 3 lớp 2, 2 L4 | 20 | |||
42 | Nguyễn Thị Mộng | Trúc | 28/10/1980 | x | GV TA | Dạy TA 4 lớp 3 và 1 lớp 2 | 18 | Con nhỏ | ||
43 | Ngô Nguyên | Giáp | 8/6/1984 | x | GV Tiểu học | Dạy tin học khối 4, 4 lớp 5 | 20 | Hợp đồng | ||
44 | Tân Thị Lan | Hương | 9/12/1967 | x | GV Mĩ thuật | Dạy khối 1, 4 lớp 2 | 22 | |||
45 | Nguyễn Thị Trang | Nhung | 2/2/1985 | x | Gv Mĩ thuật | Dạy 3 lớp 3, khối 4-5 | 22 | |||
46 | Nguyễn Trung | Kiên | 25/8/1976 | x | x | Gv thể dục | Dạy thể dục khối 4-5 | 20 | ||
47 | Lê Minh | Tuấn | 4/9/1989 | x | Gv thể dục | Dạy thể dục 5 lớp 2, khối 3 | 19 | Hợp đồng | ||
48 | Nguyễn Mai | Phương | 7/11/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy TD khối 1, 2 lớp 2,dạy thay | 23 | |||
49 | Đỗ Thị | Hương | 17/3/1981 | x | Âm Nhạc | Dạy 2 tiết; | 2 | Tổng phụ trách | ||
50 | Nguyễn Thị | Tuyết | 27/4/1981 | x | Âm nhạc | Dạy khối 1, 5 lớp 2 | 23 | |||
51 | Đỗ Giang | Thanh | 1/12/1991 | x | GV Tiểu học | Dạy hát nhạc khối 4,5 | 20 | Hợp đồng | ||
52 | Vũ Hồng | Nga | 13/3/1990 | x | GV Tiểu học | Dạy ĐĐ khối 1,2 và TNXH 2 | 21 | Hợp đồng | ||
53 | Hoàng Tú | Anh | 20/07/1985 | x | GV Tiểu học | Dạy thay, TC 3 lớp 2; MT 3 lớp 3 | 14 | Hợp đồng | ||
54 | Vũ Quỳnh | Nga | 28/6/1990 | x | GV Tiểu học | Dạy MT6 lớp khối 2,3, ÂN khối 3 | 19 | Hợp đồng | ||
55 | Đồng Thị | Thảo | 9/7/1989 | x | GV Tiểu học | Nghỉ thai sản | ||||
56 | Nguyễn Thị | Lụa | 15/11/1958 | x | GV Tiểu học | Dạy TNXH 1, TC khối 1, 5 lớp 2 | 21 | |||
57 | Bùi Thanh | Thảo | 15/10/1983 | x | Sư phạm Tin học | Hành chính, dạy tin khối 3 | 12 | |||
58 | Vũ Thị Thu | Hương | 4/4/1974 | x | Thiết bị - Thư viện | Thiết bị - Thư viện | Tổ trưởng tổ HC | |||
59 | Nguyễn Thị | Hằng | 8/8/1981 | x | Hành chính | Hành chính | ||||
60 | Vũ Thị | Hảo | 4/1/1983 | x | y tế học đường | Y tế | ||||
61 | Nguyễn Thị | Sâm | 9/9/1967 | x | Kế toán | Kế toán |