BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN - Năm học 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||
Năm học 2012-2013 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ ĐT | Chuyên môn đào tạo | Phân công nhiệm vụ năm học 2012-2013 | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Lê Thị Thu | 24.12.1974 | x | GV Tiểu học | Hiệu trưởng- Dạy thay BDHS giỏi | 2 | ||||
2 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 23.01.1977 | x | GV Tiểu học | Phó Hiệu trưởng- Dạy thay BDHS giỏi | 4 | ||||
3 | Dương Thị Thúy Hằng | 31/10/1981 | x | GV Tiểu học | Phó hiệu trưởng- Dạy thay BDHS giỏi | 4 | ||||
4 | Lê Thị Diệu Thúy | 30/7/1988 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A1 | 20 | ||||
5 | Nguyễn Thị Lụa | 15/11/1958 | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A2 | 20 | |||||
6 | Lương Thị Loan | 27/9/1976 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A3- Tổ trưởng tổ 1 | 17 | ||||
7 | Nguyễn Thị Tuy | 22/4/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A4 | 20 | ||||
8 | Lê Thị Hằng Hải | 27/5/1976 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A5 - Tổ phó tổ 1 | 20 | ||||
9 | Mai Thị Kim Liên | 17/10/1982 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A6 | 20 | ||||
10 | Đỗ Thị Tươi | 20/3/1963 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A7 | 20 | ||||
11 | Đồng Thị Thảo | 9/7/1989 | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 1A8 | 20 | |||||
12 | Đỗ Thị Hương | 17/3/1981 | x | Âm Nhạc | TPT- Dạy lớp 4D2 và 5E1. | 2 | ||||
13 | Nguyễn Thị Tuyết | 27/4/1981 | x | Âm nhạc | Dạy khối 1,2 và hai lớp 3 học 8 buổi/tuần | 23 | ||||
14 | Nguyễn Mai Phương | 7/11/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy thủ công khối 1,2 và Đạo đức khối 1 | 20 | ||||
15 | Bùi Hải Yến | 16/5/1981 | x | GV Tiểu học | Dạy TNXH khối 1,2 và 2 tiết lớp 3C4- Tổ phó 2+3 | 16 | Con nhỏ | |||
16 | Đào Khánh Dư | 23/5/1987 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C1 | 20 | ||||
17 | Lê Thị Trang | 13/12/1989 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C2 | 20 | ||||
18 | Đoàn Thị Kim Oanh | 3/5/1987 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C3 | 20 | ||||
19 | Nguyễn Thị Kiệm | 10/2/1958 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C4-Tổ trưởng tổ 2+3 | 17 | ||||
20 | Vũ Hồng Nga | 13/3/1990 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C5 | 18 | Hợp đồng | |||
21 | Phạm Thị Lan Hương | 4/10/1971 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C6 | 20 | ||||
22 | Nguyễn Trung Kiên | 25/8/1976 | x | x | Gv thể dục | Dạy thể dục khối 4-5 | 23 | |||
23 | Lê Minh Tuấn | 4/9/1989 | x | Gv thể dục | Dạy thể dục khối 1-2-3 | 21 | Hợp đồng | |||
24 | Lê Thanh Lĩnh | 2/1/1978 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D1 | 20 | ||||
25 | Nghiêm Thị Nung Ninh | 7/11/1982 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D2- Tổ phó tổ 4+5 | 20 | ||||
26 | Nguyễn Thị Thắm | 7/8/1960 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D3- trưởng ban TTND | 18 | ||||
27 | Hà Thị Hằng | 23/11/1979 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D4 | 20 | ||||
28 | Trần Thị Mơ | 15/10/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D5 | 20 | ||||
29 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 14/6/1976 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 4D6- Chủ tịch CĐ | 16 | ||||
30 | Trần Thị Uyên | 13/11/1976 | x | GV Tiểu học | . Dạy và chủ nhiệm lớp 5E1.Tổ trưởng tổ 4-5 | 17 | ||||
31 | Lưu Thị Kim Dung | 29/7/1987 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E2. | 20 | ||||
32 | Lê Thị Lan | 28/10/1980 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E2. | 20 | ||||
33 | Tạ Ngọc Hà | 28/8/1977 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E2. | 20 | ||||
34 | Vũ Thị Hạnh | 16/7/1959 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E2. | 20 | ||||
35 | Ngô Nguyên Giáp | 8/6/1984 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 5E2. | 18 | Hợp đồng | |||
36 | Đào Hoàng Yến | 25/9/1979 | x | GV TA | dạy khối 4,dạy đội tuyển khối 4 | 23 | ||||
37 | Hoàng Vân Hạnh | 17/7/1980 | x | GV TA | dạy khối 5,dạy đội tuyển khối 5 | 23 | ||||
38 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 18/2/1987 | x | GV TA | dạy khối 1-2 | 23 | ||||
39 | Hà Thu Huyên | 24/7/1989 | x | GV TA | dạy khối 3 | 21 | Hợp đồng | |||
40 | Vũ Thị Lý | 8/3/1962 | x | GV Tiểu học | dạy toán lớp 5E1 và đội tuyển toán lớp 5 | 23 | ||||
41 | Mai Thị Việt | 4/4/1961 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B1 | 20 | ||||
42 | Mạc Thị Mùi | 4/4/1961 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B2 | 20 | ||||
43 | Nguyễn Thị Mai Sâm | 5/5/1979 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B3 | 20 | ||||
44 | Bùi Thị Minh | 28/1/1960 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B4 | 20 | ||||
45 | Nguyễn Thị Hương Sen | 7/9/1979 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B5 | 20 | ||||
46 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 3/2/1960 | x | GV Tiểu học | Dạy và chủ nhiệm lớp lớp 2B6 | 20 | ||||
47 | Tân Thị Lan Hương | 9/12/1967 | x | Gv Mĩ thuật | Dạy khối 1-2 và hai lớp 3 học 8 buổi/tuần | 23 | ||||
48 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 2/2/1985 | x | Gv Mĩ thuật | Dạy khối 4-5 và bốn lớp 3 học bán trú | 23 | ||||
49 | Nông Thị Hậu | 29/1/1990 | x | Gv hát nhạc | Dạy khối 4-5 và bốn lớp 3 học bán trú | 21 | Hợp đồng | |||
50 | Hoàng Tú Anh | 20/7/1985 | x | GV Tiểu học | Dạy Đạo đức khối 2, dạy thay | Hợp đồng | ||||
51 | Đỗ Hải Linh | 16/11/1988 | x | GV Tiểu học | Nghỉ TS | |||||
52 | Bùi Thanh Thảo | 15/10/1983 | x | Gv tin | Dạy tin khối 3-4 | 21 | Hợp đồng | |||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Lê Thị Thu | ||||||||||