THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2010-2011
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2010-2011 | ||||||||||||||
XẾP LOẠI | Tổng số HS | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | Ghi chú | ||||||||||
Giỏi | Khá | TB | Yếu | THĐĐ | CTHĐĐ | |||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |||
Khảo sát đầu năm | 904 | 334 | 36.9 | 357 | 39.5 | 147 | 16.3 | 66 | 7.3 | 902 | 99.8 | 2 | 0.2 | |
Chất lượng cuối học kì 1 | 906 | 413 | 45.6 | 334 | 36.9 | 149 | 16.4 | 10 | 1.1 | 906 | 100.0 | 0 | 0.0 | 2 HS mới đến |
Chất lượng cuối năm học | 902 | 494 | 54.8 | 313 | 34.7 | 93 | 10.3 | 2 | 0.2 | 902 | 100.0 | 0 | 0.0 | 4 HS chuyển đi |