THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU – CHI NSNN QUÝ 4 NĂM 2016


 

TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU – CHI NSNN QUÝ 4 NĂM 2016

STT

Chỉ tiêu

 Số liệu báo cáo
quyết toán

Số liệu quyết toán
được duyệt

A

Quyết toán thu

              6.358.000.000

 

I

Tổng số thu

              6.358.000.000

 

1

Thu phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)

 

 

4

Thu sự nghiệp khác

                6.358.000.000

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

II

Số thu nộp NSNN

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Thu viện trợ

 

 

4

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

              2.287.895.481

2.287.895.481

I

Loại 14 khoản 02

 

 

1

Chi thanh toán cá nhân

              1.317.920.192

             1.317.920.192

 

Mục 6000  Tiền Lư­ơng

                   559.482.562

559.482.562

 

Mục 6050 Tiền Công

                     56.980.128

56.980.128

 

Mục 6100 Phụ cấp

                   400.017.357

400.017.357

 

Mục 6200 Tiền Th­ởng

                                  -  

0

 

Môc 6250 Phóc Lîi

                                  -  

0

 

Mục 6300 ( trong đó có 2% KPCĐ)

                   164.386.646

164.386.646

 

Mục 6400 - Trợ cấp phụ cấp khác

                   137.053.499

137.053.499

2

Chi nghiệp vụ chuyên môn

                 926.431.039

                926.431.039

 

Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng

                     44.726.991

44.726.991

 

Môc 6550 - VËt t­ v¨n phßng

                     53.384.000

53.384.000

 

Mục 6600 Thông tin tuyên truyền

                       6.804.100

6.804.100

 

Mục 6650 Hội nghị

                                  -  

0

 

Mục 6700 Công Tác phí

                     36.135.000

36.135.000

 

Mục 6750 Chi phí thuê m­ớn

                     22.894.800

22.894.800

 

Môc 6900 Sửa chữa TS

                   500.214.585

500.214.585

 

Mục  7000 Chi Phí NVCM

                   262.271.563

262.271.563

3

Chi mua đồ dùng,trang thiết bị TSCĐ

                   43.085.000

43.085.000

 

Mục 9000 - Mua phần mềm máy tính

                                  -  

0

 

Môc 9050 Mua s¾m TS DCC M«n

                     43.085.000

43.085.000

4

Chi Kh¸c

                        459.250

459.250

 

Môc 7750 Chi khác

                         459.250

459.250

II

Loại…, khoản…

 

 

C

Dự toán chi nguồn khác (nếu có)

 

 

 

- Mục:

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

Đông Triều, ngày 03 tháng 01 năm 2017

Hiệu trưởng              

(Đã ký)                  

Lê Thị Thu             


No comments yet. Be the first.