Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013-2014.


PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

 

         TRƯỜNG TH VĨNH KHÊ

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – hạnh Phúc

 

                                                

THÔNG B¸O

 

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013-2014

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

 

I

 

Số phòng học/số lớp

33/33

1,62m2/học sinh

 

II

 

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

33

 

2

Phòng học bán kiên cố

4

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

 

III

 

Số điểm trường

 

-

 

IV

Tổng diện tích đất (m2)

10007

 

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

1400

 

 

VI

 

Tổng diện tích các phòng

 

 

 

1

Diện tích phòng Hiệu trưởng

37

 

 

2

Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng

37

 

 

3

Diện tích phòng họp Hội đồng

150

 

 

4

Diện tích phòng chờ cho giáo viên

37

 

 

5

Diện tích phòng truyền thống

74

 

 

6

Diện tích phòng y tế

37

 

7

 

Diện tích phòng học (m2)

1998

 

8

 

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

9

 

Diện tích thư viện (m2)

100

 

10

Diện tích phòng Đồ dùng + Thiết bị

37

 

11

 

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

425

 

12

Diện tích phòng Tin học

108

 

13

Diện tích phòng học Ngoại ngữ

54

 

14

Diện tích phòng học Âm nhạc

54

 

15

Diện tích phòng học Mỹ thuật

54

 

 

VII

 

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

272

34 bộ/lớp

2

Khối lớp 2

200

29 bộ/lớp

3

Khối lớp 3

197

33 bộ/lớp

4

Khối lớp 4

187

31 bộ/lớp

5

Khối lớp 5

199

33 bộ/lớp

 

VIII

 

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

 

85

13 học sinh/bộ

 

IX

 

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

2

 

2

Cát xét

4

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

4

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

26

 

5

Máy tính xách tay

6

 

6

Máy phô tô

1

 

7

Máy ảnh

1

 

8

Wecam

1

 

9

Máy quay phim

1

 

10

Máy quyét

1

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

 

X

 

Nhà bếp

118 m2

 

XI

 

Nhà ăn

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

 

XII

 

Phòng nghỉ cho

 

học sinh bán trú

23 phòng=1242(m2)

810

1,5 m2/chỗ

 

XIII

 

Khu nội trú

 

 

 

 

 

 

XIV

 

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

2

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

 

XV

 

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

 

XVI

 

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

 

XVII

 

Kết nối internet (ADSL)

x

 

 

XVIII

 

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

 

XIX

 

Tường rào xây

x

 

                                                   Đông Triều, ngày 15 tháng 9 năm 2013

 

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                 (Đã ký)

 

 

 

 

 

 

 

                                                            Lê Thị Thu