THÔNG BÁO QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN NĂM 2017
TRƯỜNG TH VĨNH KHÊ
THÔNG BÁO
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN
NĂM 2017
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo | Số liệu quyết toán |
A | Quyết toán thu | 6.586.750.000 |
|
I | Tổng số thu | 6.586.750.000 |
|
1 | Thu phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác | 6.586.750.000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 6.586.750.000 |
|
I | Loại 14 khoản 02 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 5.002.193.389 |
|
| Mục 6000 Tiền lương | 2.150.242.137 |
|
| Mục 6050 Tiền công | 340.123.370 |
|
| Mục 6100 Phụ cấp | 1.667.657.221 |
|
| Mục 6200 Tiền thưởng | 21.780.000 |
|
| Mục 6250 Phúc lợi | - |
|
| Mục 6300 ( trong đó có 2% KPCĐ) | 652.500.689 |
|
| Mục 6400 - Trợ cấp, phụ cấp khác | 169.889.972 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 1.567.231.361 |
|
| Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng | 217.491.216 |
|
| Mụcc 6550 - Vật tư văn phòng | 329.375.700 |
|
| Mục 6600 Thông tin tuyên truyền liên lạc | 24.732.849 |
|
| Mục 6650 Hội nghị | - |
|
| Mục 6700 Công tác phí | 42.480.000 |
|
| Mục 6750 Chi phí thuê mướn | 82.333.200 |
|
| Mục 6900 Sửa chữa tài sản | 547.507.537 |
|
| Mục 7000 Chi Phí chuyên môn | 323.310.859 |
|
3 | Chi mua đồ dùng, trang thiết bị TSCĐ | - |
|
| Môc 9000 - Mua phần mềm vi tính | - |
|
| Môc 9050 Mua sắm TS |
|
|
4 | Chi Khác | 17.325.250 |
|
| Môc 7750 Chi khác | 17.325.250 |
|
II | Loại…, khoản… |
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
| - Mục: |
|
|
| Tiểu mục |
|
|
| Tiểu mục |
|
|
Đông Triều, ngày 31 tháng 12 năm 2017
Hiệu trưởng
(Đã ký)
Lê Thị Thu
- THÔNG BÁO QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ IV NĂM 2017
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 12 - 2017
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 11 NĂM 2017
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM 2017
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2017
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU - CHI NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM HỌC 2017-2018
- CÔNG KHAI TÀI SẢN TỪ NGUỒN VIỆN TRỢ, QUÀ TẶNG CỦA CHA MẸ HỌC SINH NĂM HỌC 2017 - 2018
- DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN- NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2017 – 2018
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2017-2018
- Thông báo công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học năm học 2017-2018
- Thông báo cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2017-2018
- DANH SÁCH GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2017 - 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 8 NĂM 2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2017 – 2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 5 - 2017