Công khai chất lượng đánh giá học sinh cuối kỳ I năm học 2017-2018


PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH KHÊ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

THÔNG BÁO
Công khai chất lượng đánh giá học sinh  cuối kỳ I, năm học 2017-2018

 

TT

TỔNG HỢP

Tiếng Việt

Toán học

Khoa học

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

1

KHỐI 1

327

165

50.46

156

47.71

6

1.83

327

208

63.61

117

35.78

2

0.61

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

2

KHỐI 2

264

160

60.61

103

39.01

1

0.38

264

164

62.12

97

36.74

3

1.14

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

3

KHỐI 3

290

133

45.86

153

52.76

4

1.38

290

149

51.38

135

46.55

6

2.07

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

4

KHỐI 4

302

167

55.30

132

43.71

3

0.99

302

208

68.87

87

28.81

7

2.32

302

145

48.01

153

50.67

4

1.32

5

KHỐI 5

302

178

58.94

124

41.06

0

0.00

302

170

56.29

132

43.71

0

0.00

302

241

79.80

61

20.20

0

0.00

 

TỔNG

1,485

803

54.07

668

44.99

14

0.94

1,485

899

60.54

568

38.25

18

1.21

604

386

63.91

214

35.43

4

0.66

 

TT

TỔNG HỢP

Sử & Địa

Ngoại ngữ

Tin học

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

1

KHỐI 1

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

327

148

45.26

178

54.43

1

0.31

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

2

KHỐI 2

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

264

163

61.74

101

38.26

0

0.00

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

3

KHỐI 3

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

290

159

54.83

129

44.48

2

0.69

290

250

86.21

40

13.79

 

0.00

4

KHỐI 4

302

203

67.22

94

31.12

5

1.66

302

142

47.02

156

51.66

4

1.32

302

261

86.42

41

13.58

0

0.00

5

KHỐI 5

302

247

81.79

55

18.21

0

0.00

302

163

53.97

139

46.03

0

0.00

302

273

90.40

29

9.60

0

0.00

 

TỔNG

604

450

74.50

149

24.67

5

0.83

1,485

775

52.19

703

47.34

7

0.47

894

784

87.70

110

12.30

0

0.00

 

TT

TỔNG HỢP

Tự nhiên XH

Đạo đức

Thể dục

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

1

KHỐI 1

327

196

59.94

131

40.06

 

0.00

327

202

61.77

125

38.23

 

0.00

327

237

72.48

90

27.52

 

0.00

2

KHỐI 2

264

199

75.38

64

24.24

1

0.38

264

206

78.03

57

21.59

1

0.38

264

207

78.41

56

21.21

1

0.38

3

KHỐI 3

290

221

76.21

69

23.79

 

0.00

290

226

77.93

64

22.07

 

0.00

290

240

82.76

50

17.24

 

0.00

4

KHỐI 4

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

302

219

72.52

83

27.48

 

0.00

302

257

85.10

45

14.90

0

0.00

5

KHỐI 5

0

 

0.00

 

0.00

 

0.00

302

228

75.50

74

24.50

0

0.00

302

245

81.13

57

18.87

0

0.00

 

TỔNG

881

616

69.92

264

29.97

1

0.11

1,485

1,081

72.79

403

27.14

1

0.07

1,485

1,186

79.87

298

20.06

1

0.07

 

TT

TỔNG HỢP

Mỹ thuật

Âm nhạc

Thủ công

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

TS

HTT

%

HT

%

CHT

%

1

KHỐI 1

327

174

53.21

153

46.79

 

0.00

327

171

52.29

156

47.71

 

0.00

327

200

61.16

127

38.84

 

0.00

2

KHỐI 2

264

200

75.76

63

23.86

1

0.38

264

187

70.83

76

28.79

1

0.38

264

205

77.65

58

21.97

1

0.38

3

KHỐI 3

290

176

60.69

114

39.31

 

0.00

290

173

59.66

117

40.34

 

0.00

290

210

72.41

80

27.59

 

0.00

4

KHỐI 4

302

224

74.17

78

25.83

0

0.00

302

211

69.87

91

30.13

0

0.00

302

229

75.83

73

24.17

0

0.00

5

KHỐI 5

302

217

71.85

85

28.15

0

0.00

302

213

70.53

89

29.47

0

0.00

302

228

75.50

74

24.50

0

0.00

 

TỔNG

1,485

991

66.73

493

33.20

1

0.07

1,485

955

64.31

529

35.62

1

0.07

1,485

1,072

72.19

412

27.74

1

0.07

 

TT

TỔNG HỢP

Năng lực

Phẩm chất

TS

Tốt

%

Đạt

%

CCG

%

TS

Tốt

%

Đạt

%

CCG

%

1

KHỐI 1

327

219

66.97

108

33.03

 

0.00

327

232

70.95

95

29.05

 

0.00

2

KHỐI 2

264

209

79.17

55

20.83

0

0.00

264

223

84.47

41

15.53

0

0.00

3

KHỐI 3

290

217

74.83

73

25.17

 

0.00

290

226

77.93

64

22.07

 

0.00

4

KHỐI 4

302

238

78.81

64

21.19

 

0.00

302

254

84.11

48

15.89

0

0.00

5

KHỐI 5

302

222

73.51

80

26.49

0

0.00

302

232

76.82

70

23.18

0

0.00

 

TỔNG

1,485

1,105

74.41

380

25.59

0

0.00

1,485

1,167

78.59

318

21.41

0

0.00

 

STT

TOÀN TRƯỜNG

TỔNG SỐ HS

NỮ

DÂN TỘC

HOÀN THÀNH

CHƯA HOÀN THÀNH

GHI CHÚ

Số HS

%

Nữ

Nữ DT

Số HS

%

Nữ

Nữ DT

1

KHỐI 1

327

154

1

321

98.17

151

1

6

1.83

3

 

 

2

KHỐI 2

264

125

0

261

98.86

124

 

3

1.14

1

 

 

3

KHỐI 3

290

139

0

280

96.55

136

 

10

3.45

3

 

 

4

KHỐI 4

302

156

1

288

95.36

152

1

14

4.64

4

 

 

5

KHỐI 5

302

142

0

302

100.00

142

0

0

0.00

 

 

 

 

TỔNG

1485

716

2

1452

97.78

705

2

33

2.22

11

0

 

 

Đông Triều, ngày 15 tháng 01 năm 2018

Hiệu trưởng                 

(Đã ký)                      

Lê Thị Thu                  


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu